Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Toán rời rạc Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140205041561602 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 2(C06)_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631060139 Nguyễn Hoàng Hiệp         45    0 Học lại
32 1631060110 Đỗ Trung Hiếu 10          12    8.7 Đủ điều kiện
33 1631060125 Bùi Văn Hiệu           7.3 Đủ điều kiện
34 1631060151 Kiều Thị Thanh Hoa 10  10            9.7 Đủ điều kiện
35 1631060162 Đỗ Xuân Hòa           8.3 Đủ điều kiện
36 1631060168 Vũ Văn Hoan 10  10  10            10 Đủ điều kiện
37 1631060188 Lê Xuân Hoàn 10            8.7 Đủ điều kiện
38 1631060108 Nguyễn Đình Hùng           6.3 Đủ điều kiện
39 1631060169 Trần Thị Thu Hương 10  10  10            10 Đủ điều kiện
40 1631060117 Phạm Thị Hường         27    2.7 Học lại
41 1631060157 Tạ Đức Huy 10            8.7 Đủ điều kiện
42 1631060107 Vũ Đàm Khiên         15    2 Học lại
43 1631060167 Nguyễn Đăng Khoa           7 Đủ điều kiện
44 1631060130 Hà Trung Kiên 10  10            9.7 Đủ điều kiện
45 1631060123 Hoàng Công Kiên         12    7.3 Đủ điều kiện
46 1631060100 Nguyễn Bảo Linh         45    0 Học lại
47 1631060190 Lê Bá An Lộc 10  10          12    9.3 Đủ điều kiện
48 1631060118 Nguyễn Văn Luân         15    3.7 Học lại
49 1631060124 Bùi Ngọc Lý           7.7 Đủ điều kiện
50 1631060163 Lê Văn Mạnh 10            9.3 Đủ điều kiện
51 1631060116 Ngô Văn Minh 10            9.3 Đủ điều kiện
52 1631060181 Phạm Tuấn Minh         45    0 Học lại
53 1631060174 Nguyễn Bá Nam           8.7 Đủ điều kiện
54 1631060150 Nguyễn Tá Nam 10            8.7 Đủ điều kiện
55 1631060104 Nguyễn Văn Nam 10            8.7 Đủ điều kiện
56 1631060172 Trịnh Hoài Nam 10            9 Đủ điều kiện
57 1631060113 Đặng Minh Nghĩa         39    0 Học lại
58 1631060166 Khiếu Đình Nghiêm         12    6 Đủ điều kiện
59 1631060160 Nguyễn Thị Nhinh         18    0.3 Học lại
60 1631060387 Phạm Thị Oanh         18    8.7 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.