Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140212041061607 Lớp ưu tiên: CÐ CĐT(C02) 1_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631020021 Lê Quang Huy         75    0 Học lại
32 1631020051 Lê Văn Huy           6.8 Đủ điều kiện
33 1631020024 Nguyễn Quang Kiên           8.3 Đủ điều kiện
34 1631020015 Lê Văn Lập         40    3.8 Học lại
35 1631020044 Nguyễn Văn Linh           7.5 Đủ điều kiện
36 1631020046 Bùi Văn Long         10    7.8 Đủ điều kiện
37 1631020035 Bạch Văn Luân         35    0 Học lại
38 1631020006 Đỗ Văn Lưu         10    6.8 Đủ điều kiện
39 1631020042 Đinh Văn Nam         75    0 Học lại
40 1631020081 Ngô Kim Nam           7.8 Đủ điều kiện
41 1631020002 Nguyễn Hải Nam           9 Đủ điều kiện
42 1631020043 Nguyễn Văn Nam           7.8 Đủ điều kiện
43 1631020088 Vũ Ngọc Nam           8.3 Đủ điều kiện
44 1631020017 Nguyễn Trọng Nghĩa           8.5 Đủ điều kiện
45 1631020053 Nguyễn Tiến Ngọc           8.8 Đủ điều kiện
46 1631020093 Hoàng Xuân Phi         75    0 Học lại
47 1631020080 Đinh Tiên Phong         10    8.3 Đủ điều kiện
48 1631020052 Dương Quang Phương           8.3 Đủ điều kiện
49 1631020027 Nguyễn Anh Quân         20    7.8 Đủ điều kiện
50 1631020050 Nguyễn Quang Quân         30    0 Học lại
51 1631020076 Phùng Hải Quang           7.5 Đủ điều kiện
52 1631020012 Nguyễn Văn Sang           8 Đủ điều kiện
53 1631020057 Nguyễn Thanh Sơn         75    0 Học lại
54 1631020079 Trần Công Sơn         20    6.5 Đủ điều kiện
55 1631020048 Phạm Hồng Tâm         20    7 Đủ điều kiện
56 1631020091 Nguyễn Văn Thái         35    0 Học lại
57 1631020016 Nguyễn Văn Thắng         10    7.8 Đủ điều kiện
58 1631020028 Nguyễn Văn Thắng           8.8 Đủ điều kiện
59 1631020007 Trịnh Trung Thắng         10    7.8 Đủ điều kiện
60 1631020003 Nguyễn Đức Thành           8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.