Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140203041381606 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631010067 Bùi Vũ Tiến Anh             7.5 Đủ điều kiện
2 1631010054 Nguyễn Hà Anh             6 Đủ điều kiện
3 1631010036 Nguyễn Phan Anh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
4 1631010029 Trần Quang Anh             7 Đủ điều kiện
5 1631010076 Đinh Trọng Bằng           30    0 Học lại
6 1631010039 Nguyễn Văn Bằng             6.5 Đủ điều kiện
7 1631010061 Bùi Hữu Cao             6 Đủ điều kiện
8 1631010042 Nguyễn Bá Chí             5.5 Đủ điều kiện
9 1631010062 Đỗ Văn Chinh             6 Đủ điều kiện
10 1631010081 Nguyễn Đình Công           30    0 Học lại
11 1631010068 Nguyễn Văn Công             5.5 Đủ điều kiện
12 1631010024 Nguyễn Văn Cường           16    6 Học lại
13 1631010008 Trần Tuấn Cường             6 Đủ điều kiện
14 1631010069 Nguyễn Chí Đạt             6.5 Đủ điều kiện
15 1631010027 Phạm Văn Đạt 6.5            26    3.3 Học lại
16 1631010064 Nguyễn Quang Diễn             7 Đủ điều kiện
17 1631010020 Nguyễn Văn Đình             6.5 Đủ điều kiện
18 1631010038 Nguyễn Đức Doanh           10    0 Học lại
19 0741010047 Lê Đình Đức           30    0 Học lại
20 1631010006 Nguyễn Quang Duy             6.5 Đủ điều kiện
21 1631010043 Trần Văn Hải             5.5 Đủ điều kiện
22 1631010035 Trương Đại Hải             7 Đủ điều kiện
23 1631010017 Nguyễn Ninh Hiệp             6 Đủ điều kiện
24 1631010047 Phạm Liên Hiệp           14    0 Học lại
25 1631010021 Lê Ngọc Hiếu           30    0 Học lại
26 1631010063 Nguyễn Công Hiệu 5.5            26    2.8 Học lại
27 1631010026 Giáp Vũ Hoàng 5.5              4.8 Đủ điều kiện
28 1631010034 Trần Văn Hưng           26    3 Học lại
29 1631010050 Trịnh Hồng Hưng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
30 1631010040 Bùi Văn Huy           30    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.