Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140203041381606 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K16
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1631010012 Thái Trần Tiến             7.5 Đủ điều kiện
62 1631010002 Nguyễn Trọng Tiệp             4 Học lại
63 1631010041 Nguyễn Văn Tỉnh             7 Đủ điều kiện
64 1631010045 Phạm Văn Trung             7 Đủ điều kiện
65 1631010056 Đào Ngọc Tú             7.5 Đủ điều kiện
66 1631010001 Đào Đình Tuấn           26    0 Học lại
67 1631010037 Đỗ Anh Tuấn           30    0 Học lại
68 1631010028 Hoàng Anh Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
69 1631010079 Lưu Ngọc Tuấn 5.5              7.3 Đủ điều kiện
70 0741010299 Nguyễn Văn Tuấn           30    0 Học lại
71 1631010009 Đỗ Hữu Tùng 5.5              6.8 Đủ điều kiện
72 1631010070 Lê Viết Thanh Tùng 5.5              5.8 Đủ điều kiện
73 1631010077 Nguyễn Tiến Tùng 6.5              7.8 Đủ điều kiện
74 1631010018 Lê Duy Túy 10  6.5              8.3 Đủ điều kiện
75 1631010016 Phạm Văn Tuyến             7 Đủ điều kiện
76 1631010013 Nguyễn Văn Tý             6 Học lại
77 1631010066 Bùi Tuấn Vũ             7 Đủ điều kiện
78 1631010005 Lê Đình Vũ 6.5              7.8 Đủ điều kiện
79 1631010025 Nguyễn Khắc Vũ             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.