Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành điện cơ bản Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140207041681602 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử truyền thông(C05) 2_K16
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1631050111 Ngô Thị Thảo             0 Học lại
62 1631050102 Đỗ Quang Thiện             7.3 Đủ điều kiện
63 1631050115 Nguyễn Văn Thiều             0 Học lại
64 1631050126 Nguyễn Văn Thực             9 Đủ điều kiện
65 1631050173 Nguyễn Thị Thanh Thủy             0 Học lại
66 1631050171 Đặng Văn Toàn             7.7 Đủ điều kiện
67 1631050110 Nguyễn Bá Toàn             7.7 Đủ điều kiện
68 1631050092 Nguyễn Thị Hồng Trang             8 Đủ điều kiện
69 1631050109 Nguyễn Việt Trung             0 Học lại
70 1631050114 Bùi Duy Trường             7.7 Đủ điều kiện
71 1631050156 Phạm Xuân Trường             7.3 Đủ điều kiện
72 1631050099 Nguyễn Tài Tú 10              9.3 Đủ điều kiện
73 1631050172 Nguyễn Văn Tuân             9 Đủ điều kiện
74 1631050150 Hoàng Huy Tuấn             0 Học lại
75 1631050174 Nguyễn Viết Tuấn             8.3 Đủ điều kiện
76 1631050093 Nguyễn Mạnh Tùng 10  10  10              10 Đủ điều kiện
77 1631050096 Phạm Như Tuyên             8 Đủ điều kiện
78 1631050190 Kiều Tuấn Vinh             0 Học lại
79 1631050108 Lăng Thị Vinh             0 Học lại
80 1631050167 Hoàng Minh Vương             7.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.