Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành (QP) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140209041081630 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (Cơ điện) 1_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 104 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631050170 Chu Văn Anh                 7 Đủ điều kiện
2 1631050097 Nguyễn Hải Anh                 0 Học lại
3 1631050073 Vũ Việt Anh                 7 Đủ điều kiện
4 1631050054 Trịnh Ngọc Bình                 7 Đủ điều kiện
5 1631050036 Bùi Hữu Chiến                 6 Đủ điều kiện
6 1631050017 Lê Văn Chiến                 7 Đủ điều kiện
7 1631050006 Lê Công Chiểu                 0 Học lại
8 1631050104 Kiều Văn Chính                 7 Đủ điều kiện
9 1631050012 Nguyễn Thành Công                 7 Đủ điều kiện
10 1631050091 Nguyễn Trí Công                 8 Đủ điều kiện
11 1631050038 Nguyễn Văn Cừ                 6 Đủ điều kiện
12 1631050128 Nguyễn Đức Cương                 7 Đủ điều kiện
13 1631050148 Trần Bá Cương                 0 Học lại
14 1631050116 Trần Quốc Cương                 7 Đủ điều kiện
15 1631050022 Nguyễn Quốc Cường                 7 Đủ điều kiện
16 1631050015 Nguyễn Văn Đại                 6 Đủ điều kiện
17 1631050095 Lê Tiến Đàn                 7 Đủ điều kiện
18 1631050089 Nguyễn Hải Đăng                 8 Đủ điều kiện
19 1631050124 Hoàng Đức Đạo                 7 Đủ điều kiện
20 1631050143 Ngô Đức Đạt                 6 Đủ điều kiện
21 1631050137 Nguyễn Trọng Đạt                 7 Đủ điều kiện
22 1631050086 Ngô Văn Điệp                 6 Đủ điều kiện
23 1631050053 Nguyễn Bá Đỉnh                 7 Đủ điều kiện
24 1631050094 Nguyễn Đức Đông                 7 Đủ điều kiện
25 1631050064 Vũ Tiến Dự                 6 Đủ điều kiện
26 1631050157 Nguyễn Văn Duân                 7 Đủ điều kiện
27 1631050068 Phạm Minh Đức                 0 Học lại
28 1631050136 Trần Minh Đức                 7 Đủ điều kiện
29 1631050007 Vũ Bình Đức                 7 Đủ điều kiện
30 1631050069 Phạm Anh Dũng                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 104 bản ghi.