Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140109031060917CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 10_K9
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0974070912 Nguyễn Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
62 0974070885 Trương Thị Huyền Trang                 8 Đủ điều kiện
63 0974070843 Đỗ Quang Trung                 7 Đủ điều kiện
64 0974070828 Trần Anh Tú                 7 Đủ điều kiện
65 0974070851 Nguyễn Văn Tứ                 6 Đủ điều kiện
66 0974070827 Nguyễn Duy Tùng                 8 Đủ điều kiện
67 0974070831 Nguyễn Khánh Tùng 10                  10 Đủ điều kiện
68 0974070840 Vũ Mạnh Tùng                 0 Đủ điều kiện
69 0974070882 Nguyễn Thị ánh Tuyết                 7 Đủ điều kiện
70 0974070905 Vũ Thị Tuyết                 6 Đủ điều kiện
71 0974070829 Nguyễn Thị Thu Vân                 6 Đủ điều kiện
72 0974070846 Nguyễn Thị Vững                 7 Đủ điều kiện
73 0974070901 Ngô Thành Vương                 0 Đủ điều kiện
74 0974070904 Trần Thị Thuận Yến                 0 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.