Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140109031060901CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH CĐT 1_K9
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0974020032 Nguyễn Sỹ Quảng                 6 Đủ điều kiện
32 0974020025 Lê Đình Quý                 7 Đủ điều kiện
33 0974020010 Cao Văn Tân                 7 Đủ điều kiện
34 0974020018 Trần Ngọc Thanh                 8 Đủ điều kiện
35 0974020016 Phạm Văn Thành                 7 Đủ điều kiện
36 0974020003 Dương Quang Thống                 7 Đủ điều kiện
37 0974020036 Vũ Đình Tiệp                 8 Đủ điều kiện
38 0974020022 Vi Bá Tới                 7 Đủ điều kiện
39 0974020026 Hoàng Sĩ Trọng                 7 Đủ điều kiện
40 0974020002 Trịnh Ngọc Tuấn                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.