Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật phản ứng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140203041571501 Lớp ưu tiên: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K15
Trang       Từ 31 đến 51 của 51 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531120049 Hoàng Hữu Phước 8.5              7.3 Đủ điều kiện
32 1531120028 Hoàng Thị Quỳnh Phương             8 Đủ điều kiện
33 1531120021 Nguyễn Thị Phượng 9.5              7.8 Đủ điều kiện
34 1531120022 Tạ Văn Quý             7.5 Đủ điều kiện
35 1531120065 Nguyễn Thế Quyền           22    0 Học lại
36 1531120012 Lê Xuân Sơn           30    0 Học lại
37 1531120024 Lê Thị Tâm 9.5  7.5              8.5 Đủ điều kiện
38 1531120045 Nguyễn Văn Thái           20    0 Học lại
39 1531120023 Nguyễn Anh Thắng 8.5              7.3 Đủ điều kiện
40 1531120030 Nguyễn Thị Thanh 8.5              7.3 Đủ điều kiện
41 1531120017 Phạm Văn Thanh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
42 1531120006 Lê Thanh Thành             7.5 Đủ điều kiện
43 1531120056 Trương Thị Thuý             7.5 Đủ điều kiện
44 1531120047 Khổng Thị Thu Trang 9.5  7.5              8.5 Đủ điều kiện
45 1531120058 Nguyễn Ngọc Tú             4 Đủ điều kiện
46 1531120036 Hà Thị Tươi 9.5              8.3 Đủ điều kiện
47 1531120040 Đinh Thị Vân             9 Đủ điều kiện
48 1531120018 Đỗ Thảo Vân 9.5  7.5              8.5 Đủ điều kiện
49 1531120035 Vũ Minh Việt           22    0 Học lại
50 1531120027 Nguyễn Minh Vương             7.5 Đủ điều kiện
51 1531120059 Hoàng Thị Kim Yến 9.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 51 của 51 bản ghi.