Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nguyên lý truyền thông Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140208041241501 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử truyền thông(C05) 1_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 70 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531050047 Nguyễn Thành Luân             7.5 Đủ điều kiện
32 1531050005 Trần Văn Lực             8.5 Đủ điều kiện
33 1531050006 Đàm Văn Minh             7 Đủ điều kiện
34 1531050071 Đinh Văn Nam             7 Đủ điều kiện
35 1531050023 Phạm Xuân Nam             8.5 Đủ điều kiện
36 1531050070 Nguyễn Văn Nghĩa             7 Đủ điều kiện
37 1531050035 Lê Tuấn Ngọc             8.5 Đủ điều kiện
38 0641050224 Trần Minh Ngọc           45    0 Học lại
39 1531050026 Nông Thị Nguyên             8 Đủ điều kiện
40 1531050016 Nguyễn Văn ổn             7.5 Đủ điều kiện
41 1531050018 Nguyễn Hồng Phong             6.5 Đủ điều kiện
42 1531050056 Nguyễn Văn Phúc             7 Đủ điều kiện
43 1531050015 Trần Thị Phương             9 Đủ điều kiện
44 1531050003 Nguyễn Đăng Quân             6 Đủ điều kiện
45 1531050067 Nguyễn Duy Quang             7.5 Đủ điều kiện
46 1531050068 Đoàn Mạnh Quý             7 Đủ điều kiện
47 1531050044 Nguyễn Thắng Sơn             7 Đủ điều kiện
48 1531050074 Nguyễn Văn Thạch 10              9 Đủ điều kiện
49 1531050059 Nguyễn Trung Thành             5.5 Đủ điều kiện
50 1531050002 Lê Văn Thảo           45    0 Học lại
51 1531050027 Nguyễn Khắc Thiện             8 Đủ điều kiện
52 1531050077 Nghiêm Quang Thụ             7.5 Đủ điều kiện
53 1531050038 Nguyễn Văn Thuận             7 Đủ điều kiện
54 1531050019 Nhâm Sĩ Thường             8.5 Đủ điều kiện
55 1531050063 Nguyễn Văn Tính             0 Đủ điều kiện
56 1531050073 Lê Xuân Toàn             7 Đủ điều kiện
57 1531050042 Hoàng Kim Tốt           45    0 Học lại
58 1531050051 Tống Thị Trang 10              9.5 Đủ điều kiện
59 1531050009 Nguyễn Hùng Tráng             7.5 Đủ điều kiện
60 1531050054 Đỗ Đức Trọng             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 70 bản ghi.