Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431515 Lớp ưu tiên: CÐ CĐT(C02) 1_K15
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531020047 Lê Văn Luân         27    8 Đủ điều kiện
32 1531020007 Lê Nguyên Luật 8.5          6.5    7.4 Đủ điều kiện
33 1531020043 Phan Hữu Mạnh         8.5  22    8 Đủ điều kiện
34 1531040147 Bùi Văn Nam 7.5  7.5            6.8 Đủ điều kiện
35 1531040111 Đỗ Xuân Ngọc         18    6.5 Đủ điều kiện
36 1531070337 Trần Thị Bích Ngọc 7.5          54    3.6 Học lại
37 1531040143 Nguyễn Văn Quân 7.5          24    7.1 Đủ điều kiện
38 1531040126 Nguyễn Văn Quang         39    3.5 Học lại
39 1531040152 Nguyễn Văn Sơn 6.5  7.5          7.5  24    7.3 Đủ điều kiện
40 1531020037 Cao Ngọc Tân         7.5    7.8 Đủ điều kiện
41 1531020004 Phạm Hồng Thái 8.5          24    7.1 Đủ điều kiện
42 1531020020 Nguyễn Văn Thắng         6.5  18    7.3 Đủ điều kiện
43 1531040097 Bùi Xuân Thành         78    0 Học lại
44 1531040108 Đỗ Văn Thành 7.5          15    7.1 Đủ điều kiện
45 1531020026 Vũ Xuân Thành         8.5    8 Đủ điều kiện
46 1531020010 Nguyễn Phú Tiền 8.5          7.5  18    7.6 Đủ điều kiện
47 1531020028 Nguyễn Xuân Toàn 7.5          21    7.4 Đủ điều kiện
48 1531020029 Trịnh Đình Toàn 7.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
49 1531040100 Lê Anh Tuấn 7.5          27    6.6 Đủ điều kiện
50 1531030247 Phạm Văn Tuấn 7.5          6.5  21    7.1 Đủ điều kiện
51 1531040124 Nguyễn Xuân Tuyên         6.5  24    7 Đủ điều kiện
52 1531040119 Nguyễn Ngọc Văn           4.3 Đủ điều kiện
53 1531020012 Trần Viết Vĩnh         6.5  12    7.3 Đủ điều kiện
54 1531020057 Nguyễn Đình Vũ         9.5  18    8.8 Đủ điều kiện
55 1531020048 Hà Đình Vượng 7.5          9.5  27    8.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.