Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431521 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531070434 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ         18    7.3 Đủ điều kiện
32 1531070397 Nguyễn Thị Thanh Nga       21    6.6 Đủ điều kiện
33 1531070391 Phạm Thị Ngọc         25    7.5 Đủ điều kiện
34 1531070205 Nguyễn Thị Hồng Nhung         24    5.3 Đủ điều kiện
35 1531040232 Vũ Trung Sơn         23    5 Đủ điều kiện
36 1531010261 Nguyễn Văn Thắng         13    5.3 Đủ điều kiện
37 1531010031 Khuất Văn Thanh         20    4.3 Đủ điều kiện
38 1531010037 Phạm Trường Thanh         15    4.8 Đủ điều kiện
39 1531070301 Hoàng Thị Thảo           6.5 Đủ điều kiện
40 1531070398 Trần Thị Thơ         7.4 Đủ điều kiện
41 1531070412 Nguyễn Thị Thoa         22    6 Đủ điều kiện
42 1531070234 Đoàn Thị Thư           7 Đủ điều kiện
43 1531070273 Phan Thị Thuý           6.5 Đủ điều kiện
44 1531070442 Nguyễn Thị Thuỷ           7.3 Đủ điều kiện
45 1531070414 Đào Thị Phương Thùy         48    3.5 Học lại
46 1531070283 Nguyễn Sơn Trà           7 Đủ điều kiện
47 1531070268 Vũ Thị Thuỳ Trang           7.8 Đủ điều kiện
48 1531010081 Phùng Quang Tú           5.8 Đủ điều kiện
49 1531010008 Mai Anh Tuấn         21    3.3 Đủ điều kiện
50 1531010125 Phạm Văn Tuyên         15    5 Đủ điều kiện
51 1531010100 Lê Văn Việt         14    6.3 Đủ điều kiện
52 1531010114 Nguyễn Hữu Vũ           5.3 Đủ điều kiện
53 1531120027 Nguyễn Minh Vương         25    5.5 Đủ điều kiện
54 1531070254 Nguyễn Thị Hải Yến         22    5.5 Đủ điều kiện
55 1531070302 Phạm Thị Yến         18    5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.