Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140212041011515 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử truyền thông(C05) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531050024 Nguyễn Thanh Bình             5 Đủ điều kiện
2 1531050049 Phạm Văn Cao           24    3 Học lại
3 1531050036 Nguyễn Tiến Chiến             5.5 Đủ điều kiện
4 1531050058 Vũ Ngọc Công             6.5 Đủ điều kiện
5 1531050034 Ngô Văn Cường           45    0 Học lại
6 0741050209 Phan Trọng Đạo           45    0 Học lại
7 1531050032 Trần Công Định           18    5.5 Học lại
8 1531050043 Hoàng Văn Dung             5.5 Đủ điều kiện
9 1531050013 Nguyễn Thị Dung             5.5 Đủ điều kiện
10 1531050012 Vũ Văn Giáp             5.5 Đủ điều kiện
11 1531050025 Nguyễn Trường Hiếu 7.5              6.8 Đủ điều kiện
12 1531050014 Nguyễn Thị Hoa             6 Đủ điều kiện
13 1531050046 Vũ Thị Hoa             6.5 Đủ điều kiện
14 1531050021 Nguyễn Văn Hoà             7 Đủ điều kiện
15 1531050031 Nguyễn Xuân Hòa             5.5 Đủ điều kiện
16 1531050052 Phùng Văn Hợi             6.5 Đủ điều kiện
17 1531050075 Phan Văn Huấn             6.5 Đủ điều kiện
18 1531050050 Đinh Công Huy             5.5 Đủ điều kiện
19 1531050022 Trần Văn Huy             5.5 Đủ điều kiện
20 0741050345 Trần Văn Huyên             7.5 Đủ điều kiện
21 1531070083 Vũ Thị Huyền             6 Đủ điều kiện
22 1531050048 Nguyễn Văn Khải             7.5 Đủ điều kiện
23 1531050076 Mai Thanh Lam             6 Đủ điều kiện
24 1531050069 Nguyễn Thị Thúy Liễu           13    6 Đủ điều kiện
25 1531050030 Đào Hải Lộc 6.5              6.3 Đủ điều kiện
26 1531050047 Nguyễn Thành Luân             6 Đủ điều kiện
27 1531050023 Phạm Xuân Nam 6.5              6.8 Đủ điều kiện
28 1531050070 Nguyễn Văn Nghĩa 6.5              6.3 Đủ điều kiện
29 1531050035 Lê Tuấn Ngọc             6 Đủ điều kiện
30 1531050026 Nông Thị Nguyên             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.