Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140209031040906 Lớp ưu tiên: ÐH CK 6_K9
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941010477 Hà Hữu Thiết                 7 Đủ điều kiện
62 0941010495 Lê Văn Thịnh                 7 Đủ điều kiện
63 0941010508 Phạm Văn Thuận                 7 Đủ điều kiện
64 0941010490 Nguyễn Văn Thương                 7 Đủ điều kiện
65 0941010521 Lê Văn Trí                 7 Đủ điều kiện
66 0941010493 Lương Xuân Trung                 6 Đủ điều kiện
67 0941010491 Phạm Ngọc Tuân                 7 Đủ điều kiện
68 0941010512 Trần Mạnh Tuấn                 6 Đủ điều kiện
69 0941010475 Hoàng Văn Tùng                 6 Đủ điều kiện
70 0941010463 Nguyễn Văn Tuyền                 7 Đủ điều kiện
71 0941010501 Ngô Văn Vinh                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.