Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020303560602 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K6
Trang       Từ 31 đến 54 của 54 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641120075 Hoàng Thanh Phong             7.5 Đủ điều kiện
32 0641120244 Đặng Thị Phương             6 Đủ điều kiện
33 0641120037 Đỗ Thị Phương 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
34 0641120383 Đỗ Thị Phượng             7.5 Đủ điều kiện
35 0641120100 Phạm Thị Phượng             7.5 Đủ điều kiện
36 0641120044 Vũ Xuân Quý             7.5 Đủ điều kiện
37 0641120053 Nguyễn Thị Huyền Quyên             8.5 Đủ điều kiện
38 0641120318 Nguyễn Đăng Quyết 8.5              7.3 Đủ điều kiện
39 0641120063 Giáp Thị Quỳnh             8.5 Đủ điều kiện
40 0641120277 Nguyễn Văn Quỳnh 7.5              6.3 Đủ điều kiện
41 0641120293 Lê Thị Tâm 7.5              8.3 Đủ điều kiện
42 0641120286 Phạm Thế Thành 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
43 0541120128 Nguyễn Tiến Thi 9.5              9.3 Đủ điều kiện
44 0641120096 Vũ Thị Thơm 7.5              7.8 Đủ điều kiện
45 0641120097 Trần Thị Minh Thu             7 Đủ điều kiện
46 0641120066 Đỗ Thị Thương 6.5              7.8 Đủ điều kiện
47 0641120195 Đinh Thị Thuý             7.5 Đủ điều kiện
48 0641120142 Lê Ngọc Tiệp           12    6 Đủ điều kiện
49 0641120021 Hà Lê Huyền Trang             9 Đủ điều kiện
50 0641120020 Nguyễn Thị Minh Trang             8.5 Đủ điều kiện
51 0641120260 Phạm Thị Tú 8.5              7.8 Đủ điều kiện
52 0641120346 Trần Ngọc Tú           10    6 Đủ điều kiện
53 0641120182 Đỗ Thanh Tùng 8.5            10    6.3 Đủ điều kiện
54 0641120324 Nguyễn Thị Tươi 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 54 của 54 bản ghi.