Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CADD Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020104031405 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 3_K14
Trang       Từ 31 đến 52 của 52 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431010277 Nguyễn Văn Nam             6 Đủ điều kiện
32 1431010284 Nguyễn Văn Nam             6 Đủ điều kiện
33 1431010225 Nguyễn Văn Nhường             7 Đủ điều kiện
34 1431010229 Phạm Quang Phấn             7 Đủ điều kiện
35 1431010176 Trần Văn Phong             6.5 Đủ điều kiện
36 1431010286 Bùi Thanh Quang             7 Đủ điều kiện
37 1431010278 Trần Anh Quốc             6 Đủ điều kiện
38 1431010280 Nghiêm Minh Quyết             6 Đủ điều kiện
39 1431010209 Nguyễn Ngọc Sơn             7.5 Đủ điều kiện
40 1431010189 Lê Gia Tâm             6.5 Đủ điều kiện
41 1431010239 Lê Văn Tân             7 Đủ điều kiện
42 1431010211 Mai Thế Tân             8.5 Đủ điều kiện
43 1431010234 Thiều Quang Tân             7.5 Đủ điều kiện
44 1431010198 Phạm Văn Thái             6 Đủ điều kiện
45 1431010195 Vũ Văn Thuân             6 Đủ điều kiện
46 1431010218 Đoàn Văn Thuỳ             6.5 Đủ điều kiện
47 1431010216 Hoàng Minh Tiến             6 Đủ điều kiện
48 1431010227 Vương Văn Toàn             6 Đủ điều kiện
49 1431010228 Hoàng Văn Trưởng             6.5 Đủ điều kiện
50 1431010281 Nguyễn Thanh Tùng           18    3.5 Học lại
51 1431010231 Đào Văn Tuyền             6 Đủ điều kiện
52 1431010233 Nguyễn Thế Văn             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 52 của 52 bản ghi.