Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nguyên lý máy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140201031550905 Lớp ưu tiên: ÐH CK 5_K9
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941010455 Mai Quốc Toản             8 Đủ điều kiện
62 0941010420 Trần Văn Trình             8 Đủ điều kiện
63 0941010404 Đồng Đức Trọng             7.5 Đủ điều kiện
64 0941010380 Thân Ngọc Trường             8 Đủ điều kiện
65 0941010403 Trần Xuân Trường             6.5 Đủ điều kiện
66 0941010452 Lê Anh Tú             6.5 Đủ điều kiện
67 0941010400 Nguyễn Tuấn Tú             5.5 Đủ điều kiện
68 0941010450 Phạm Anh Tuấn             5.5 Đủ điều kiện
69 0941010405 Nguyễn Kim Tùng             8 Đủ điều kiện
70 0941010416 Nguyễn Văn Tùng             8 Đủ điều kiện
71 0941010406 Trần Văn Tuyền             6.5 Đủ điều kiện
72 0941010442 Đặng Quốc Việt             8 Đủ điều kiện
73 0941010421 Chu Tuấn Vinh             8 Đủ điều kiện
74 0941010373 Nguyễn Văn Vũ             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.