Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nguyên lý máy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140201031550904 Lớp ưu tiên: ÐH CK 4_K9
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941010303 Vàng A Toàn             5.5 Đủ điều kiện
62 0941010343 Nguyễn Thành Trung             6 Đủ điều kiện
63 0941010272 Vũ Văn Tú             5.5 Đủ điều kiện
64 0941010312 Nguyễn Văn Tuân             6 Đủ điều kiện
65 0941010302 Kiều Văn Tuấn             8 Đủ điều kiện
66 0941010364 Nguyễn Cảnh Tuấn             8 Đủ điều kiện
67 0941010365 Trần Văn Tuấn             6 Đủ điều kiện
68 0941010336 Khang Văn Tùng             8 Đủ điều kiện
69 0941010368 Bùi Văn Tuynh             8 Đủ điều kiện
70 0941010370 Hoàng Huy Tý             8 Đủ điều kiện
71 0941010338 Phạm Văn Viên             7.5 Đủ điều kiện
72 0941010335 Bùi Đức Việt             6 Đủ điều kiện
73 0941010342 Nguyễn Văn Vượng             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.