Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (QTKD) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103680604 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 4_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641090331 Đỗ Thị Thu Hương 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
32 0641090285 Phạm Thị Thanh Hương 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
33 0641090343 Trần Mai Hương                 9 Đủ điều kiện
34 0641090317 Trần Thị Thu Hương 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
35 0641090272 Phạm Thị Hường 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
36 0641090310 Lê Ngọc Hữu                 8 Đủ điều kiện
37 0641090312 Lê Thị Huyền 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
38 0641090254 Nguyễn Thị Huyền                 9 Đủ điều kiện
39 0641090335 Trần Thị Huyền 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
40 0641090306 Nguyễn Thị Lài                 8 Đủ điều kiện
41 0641090265 Nguyễn Thị Lam                 7 Đủ điều kiện
42 0641090305 Nguyễn Thị Lan                 8 Đủ điều kiện
43 0641090260 Phạm Thị Lan                 7 Đủ điều kiện
44 0641090309 Đỗ Thị Linh                 9 Đủ điều kiện
45 0641090340 Nguuyễn Khánh Linh                 9 Đủ điều kiện
46 0641090307 Nguyễn Thị Linh                 8 Đủ điều kiện
47 0641090328 Tào Văn Linh                 7 Đủ điều kiện
48 0641090302 Trần Thị Mỹ Linh                 7 Đủ điều kiện
49 0641090359 Trương Thị Khánh Linh                 8 Đủ điều kiện
50 0641090256 Vũ Thùy Linh                 8 Đủ điều kiện
51 0641090294 Mai Thị Lĩnh                 6 Đủ điều kiện
52 0641090270 Nguyễn Thị Loan                 9 Đủ điều kiện
53 0641090303 Hoàng Thị Lụa                 9 Đủ điều kiện
54 0641090326 Bùi Thị Thanh Lương                 8 Đủ điều kiện
55 0641090249 Trịnh Thị Lương                 8 Đủ điều kiện
56 0641090292 Vũ Thị Xuân Lương                 6 Đủ điều kiện
57 0641090311 Phạm Thị Luyến                 8 Đủ điều kiện
58 0641090350 Lâm Thị Mai                 8 Đủ điều kiện
59 0641090308 Phạm Ngọc Mai                 8 Đủ điều kiện
60 0641090322 Trần Thị Mai 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 99 bản ghi.