Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (CK) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021304281452 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K14
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431010284 Nguyễn Văn Nam 7.5              7.3 Đủ điều kiện
32 1431020182 Nguyễn Bình Nghĩa 7.5              7.3 Đủ điều kiện
33 1431010108 Lưu Quang Phương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
34 1431190062 Vũ Văn Phương 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
35 1431010130 Hoàng Hồng Quân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
36 1431020032 Trần Văn Quân             7.5 Đủ điều kiện
37 1431010278 Trần Anh Quốc 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 1431010280 Nghiêm Minh Quyết 7.5              7.3 Đủ điều kiện
39 1431020092 Mai Văn Sơn             7.5 Đủ điều kiện
40 1431010015 Nguyễn Tùng Sơn           13    6.5 Đủ điều kiện
41 1431020034 Hoàng Ngọc Tài 7.5              7.3 Đủ điều kiện
42 1431020056 Lê Văn Tài             7.5 Đủ điều kiện
43 1431010189 Lê Gia Tâm 7.5              7.3 Đủ điều kiện
44 1431010211 Mai Thế Tân 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
45 1431020082 Nguyễn Văn Thái 7.5              7.3 Đủ điều kiện
46 1431010198 Phạm Văn Thái             7.5 Đủ điều kiện
47 1431190109 Vũ Đình Thành             7.5 Đủ điều kiện
48 1431010099 Nguyễn Đức Thao 7.5              7.3 Đủ điều kiện
49 1431020047 Trần Công Thao 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
50 1431010195 Vũ Văn Thuân             7.5 Đủ điều kiện
51 1431020089 Nguyễn Văn Trường 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
52 1431020106 Nguyễn Duy Tuấn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
53 0541010053 Trần Văn Tuấn             0 Đủ điều kiện
54 1431010231 Đào Văn Tuyền 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
55 1431190046 Nguyễn Văn Vũ             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.