Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành điện tử cơ bản 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140208031300805 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 5-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 81 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841050329 Phạm Thị Hướng 8.5                8.8 Đủ điều kiện
32 0841050404 Nguyễn Văn Kiên               9 Đủ điều kiện
33 0841050393 Hà Đình Lâm 8.5                8.8 Đủ điều kiện
34 0841050341 Phạm Thuỳ Linh 9.5                9.3 Đủ điều kiện
35 0841050489 Trần Văn Linh               8.5 Đủ điều kiện
36 0841050344 Nguyễn Thị Lợi               8 Đủ điều kiện
37 0841050379 Trần Thanh Luân 8.5                8.8 Đủ điều kiện
38 0841050349 Trần Ngọc Lượng 9.5                8.8 Đủ điều kiện
39 0841050340 Lê Thị Lý 7.5                7.3 Đủ điều kiện
40 0841050402 Đào Thị Mai               8.5 Đủ điều kiện
41 0841050385 Bùi Quốc Mạnh 6.5                6.3 Đủ điều kiện
42 0841050337 Nguyễn Hoàng ánh Minh 8.5                8.8 Đủ điều kiện
43 0841050400 Trương Công Minh 4.5                4.3 Học lại
44 0841050346 Nguyễn Hồng Nam               9 Đủ điều kiện
45 0841050326 Nguyễn Văn Nam 7.5                7.3 Đủ điều kiện
46 0841050366 Nguyễn Xuân Nam               8.5 Đủ điều kiện
47 0841050357 Nguyễn Bảo Ngọc               7 Đủ điều kiện
48 0841050502 Lý Thị Thảo Nguyên 8.5                7.8 Đủ điều kiện
49 0841050372 Tạ Văn Nguyên 10                9.5 Đủ điều kiện
50 0841050490 Ninh Thành Nguyện 10                9.5 Đủ điều kiện
51 0841050383 Trần Kim Phú               6.5 Đủ điều kiện
52 0841050369 Trần Văn Phú               8 Đủ điều kiện
53 0841050368 Vũ Quang Phú               7.5 Đủ điều kiện
54 0841050332 Nguyễn Thị Phương               7.5 Đủ điều kiện
55 0841050375 Ngô Văn Quân               7 Đủ điều kiện
56 0841050381 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8.5                8.8 Đủ điều kiện
57 0841050387 Nguyễn Văn Sơn 8.5                8.8 Đủ điều kiện
58 0841050363 Phạm Văn Sơn 8.5                7.8 Đủ điều kiện
59 0841050394 Vũ Duy Sứng 8.5                8.8 Đủ điều kiện
60 0841050491 Nguyễn Thành Tâm 8.5                8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 81 bản ghi.