Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020103610602 Lớp ưu tiên: ĐH CK 1_K6
Trang       Từ 91 đến 100 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0641010261 Vũ Đình Tự               8 Đủ điều kiện
92 0641010099 Tạ Đăng Tuân               8 Đủ điều kiện
93 0641010258 Lương Ngọc Tuấn               8 Đủ điều kiện
94 0641010263 Hoàng Duy Tùng               6 Đủ điều kiện
95 0641010333 Nguyễn Thanh Tùng               7 Đủ điều kiện
96 0641010272 Nguyễn Văn Tùng               7 Đủ điều kiện
97 0641010351 Phạm Quang Tuyền               7 Đủ điều kiện
98 0641010294 Trần Văn Tuyền               7 Đủ điều kiện
99 0641010139 Nguỵ Duy Vũ               7 Đủ điều kiện
100 0641010274 Lê Văn Vụ               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 100 của 100 bản ghi.