Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031160901 Lớp ưu tiên: ĐH Thiết kế thời trang 1_K9
Trang       Từ 31 đến 60 của 60 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941110049 Phạm Thị Lý 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
32 0941110033 Lưu Thảo My               6.5 Đủ điều kiện
33 0941110006 Trần Ngọc Nam               0 Học lại
34 0941110005 Hoàng Thị Nga               6.5 Đủ điều kiện
35 0941110051 Trần Phương Nga               6.5 Đủ điều kiện
36 0941110008 Tô Thị Hồng Ngọc 8.5                7.8 Đủ điều kiện
37 0941110028 Đỗ Lan Nhi 7.5                7.3 Đủ điều kiện
38 0941110029 Vũ Thị Hỷ Nhi               6.5 Đủ điều kiện
39 0941110013 Đặng Phương Nhung               0 Học lại
40 0941110021 Nhữ Thị Kiều Oanh               5 Đủ điều kiện
41 0941110038 Bùi Bích Phương 7.5                7.8 Đủ điều kiện
42 0941110024 Phạm Thu Phương               6 Đủ điều kiện
43 0941110037 Vũ Thị Phượng               6.5 Đủ điều kiện
44 0941110054 Đinh Như Quỳnh               6.5 Đủ điều kiện
45 0941110039 Hà Như Quỳnh 6.5                6.3 Đủ điều kiện
46 0941110058 Phạm Hương Quỳnh               6 Đủ điều kiện
47 0941110059 Trần Như Quỳnh               7 Đủ điều kiện
48 0941110048 Đặng Tuấn Tài               4 Học lại
49 0941110011 Bùi Thị Thu Thảo 6.5                6.3 Đủ điều kiện
50 0941110044 Đào Thị Phương Thảo 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
51 0941110042 Nguyễn Thị Thảo 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
52 0941110034 Nguyễn Thị Hoài Thu 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
53 0941110020 Trần Hoài Thương               8 Đủ điều kiện
54 0941110032 Nguyễn Đình Thưởng 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
55 0941110002 Phan Thị Quỳnh Trang               6.5 Đủ điều kiện
56 0941110007 Phạm Thị Kiều Trinh               6 Đủ điều kiện
57 0941110022 Nguyễn Thị Tuyết               7.5 Đủ điều kiện
58 0941110057 Lại Thị Thu Uyên               7.5 Đủ điều kiện
59 0941110018 Đinh Thị Hải Yến               7 Đủ điều kiện
60 0941110014 Nguyễn Thị Hải Yến 7.5                7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 60 bản ghi.