Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 02/05/2024, 23:53 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình hoạ 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140204031160901
Lớp ưu tiên:
ĐH Thiết kế thời trang 1_K9
Trang
Từ
31
đến
60
của
60
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0941110049
Phạm Thị Lý
6.5
7.5
7
Đủ điều kiện
32
0941110033
Lưu Thảo My
6
7
6.5
Đủ điều kiện
33
0941110006
Trần Ngọc Nam
0
0
0
Học lại
34
0941110005
Hoàng Thị Nga
6
7
6.5
Đủ điều kiện
35
0941110051
Trần Phương Nga
6
7
6.5
Đủ điều kiện
36
0941110008
Tô Thị Hồng Ngọc
8.5
7
7.8
Đủ điều kiện
37
0941110028
Đỗ Lan Nhi
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
38
0941110029
Vũ Thị Hỷ Nhi
5
8
6.5
Đủ điều kiện
39
0941110013
Đặng Phương Nhung
0
0
0
Học lại
40
0941110021
Nhữ Thị Kiều Oanh
5
5
5
Đủ điều kiện
41
0941110038
Bùi Bích Phương
8
7.5
7.8
Đủ điều kiện
42
0941110024
Phạm Thu Phương
7
5
6
Đủ điều kiện
43
0941110037
Vũ Thị Phượng
6
7
6.5
Đủ điều kiện
44
0941110054
Đinh Như Quỳnh
6
7
6.5
Đủ điều kiện
45
0941110039
Hà Như Quỳnh
6.5
6
6.3
Đủ điều kiện
46
0941110058
Phạm Hương Quỳnh
6
6
6
Đủ điều kiện
47
0941110059
Trần Như Quỳnh
7
7
7
Đủ điều kiện
48
0941110048
Đặng Tuấn Tài
8
0
4
Học lại
49
0941110011
Bùi Thị Thu Thảo
6.5
6
6.3
Đủ điều kiện
50
0941110044
Đào Thị Phương Thảo
6.5
6.5
6.5
Đủ điều kiện
51
0941110042
Nguyễn Thị Thảo
6.5
6.5
6.5
Đủ điều kiện
52
0941110034
Nguyễn Thị Hoài Thu
7.5
6.5
7
Đủ điều kiện
53
0941110020
Trần Hoài Thương
8
8
8
Đủ điều kiện
54
0941110032
Nguyễn Đình Thưởng
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
55
0941110002
Phan Thị Quỳnh Trang
7
6
6.5
Đủ điều kiện
56
0941110007
Phạm Thị Kiều Trinh
6
6
6
Đủ điều kiện
57
0941110022
Nguyễn Thị Tuyết
8
7
7.5
Đủ điều kiện
58
0941110057
Lại Thị Thu Uyên
8
7
7.5
Đủ điều kiện
59
0941110018
Đinh Thị Hải Yến
7
7
7
Đủ điều kiện
60
0941110014
Nguyễn Thị Hải Yến
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
60
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.