Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành hóa môi trường Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140203031960901 Lớp ưu tiên: ĐH Môi trường 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941440059 Đặng Đình Hoàng Anh 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
2 0941440030 Đặng Tiến Anh                 7 Đủ điều kiện
3 0941440031 Nguyễn Ngọc Anh                 7 Đủ điều kiện
4 0941440068 Nguyễn Thị Lan Anh 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
5 0941440053 Phạm Phùng Duy Anh 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
6 0941540021 XINNACHACK AVINA 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
7 0941440038 An Thị Thanh Bình 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
8 0941440051 Bùi Văn Chiến                 7 Đủ điều kiện
9 0941440015 Vũ Văn Chương                 7 Đủ điều kiện
10 0941440070 Vũ Mạnh Cường 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
11 0941440064 Nguyễn Hải Đăng 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
12 0941440004 Phạm Tiến Đạt 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
13 0941440045 Nguyễn Thành Đồng                 7 Đủ điều kiện
14 0941440047 Nguyễn Minh Đức                 7 Đủ điều kiện
15 0941440032 Nguyễn Văn Dương 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
16 0941440020 Hoàng Hương Giang 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
17 0941440049 Nguyễn Xuân Hải 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
18 0941440037 Phạm Thị Hằng 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
19 0941440061 Nguyễn Xuân Hiếu                 8 Đủ điều kiện
20 0941440029 Nguyễn Thị Hòa 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
21 0941440010 Nguyễn Bá Hoàng                 7 Đủ điều kiện
22 0941440025 Nguyễn Huy Hoàng                 3 Học lại
23 0941440013 Nguyễn Thị Hương                 7 Đủ điều kiện
24 0941440041 Phạm Thị Hương                 0 Học lại
25 0941440011 Trần Quang Huy                 7 Đủ điều kiện
26 0941440017 Phan Thị Huyền                 7 Đủ điều kiện
27 0941540022 PHANIVONG KHANTHAVIXAY                 7 Đủ điều kiện
28 0941440021 Chu Tuấn Khoa 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
29 0941440052 Hồ Văn Khoa                 0 Học lại
30 0941440063 Phạm Ngọc Lãm                 0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.