Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành hóa môi trường Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140203031960901 Lớp ưu tiên: ĐH Môi trường 1_K9
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941440023 Phan Thị Thủy                 7 Đủ điều kiện
62 0941440048 Đậu Thị Trang 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
63 0941440019 Nguyễn Thị Trang 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
64 0941440071 Phạm Quỳnh Trang                 8 Đủ điều kiện
65 0941440008 Bùi Thị Triệu 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
66 0941440005 Hà Văn Trường 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
67 0941440044 Mai Xuân Tú                 0 Học lại
68 0941440069 Nguyễn Thanh Tú 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
69 0941440050 Bùi Duy Tùng                 7 Đủ điều kiện
70 0941440054 Lâu Duy Vinh                 8 Đủ điều kiện
71 0941440003 Nguyễn Ngọc Vinh                 7 Đủ điều kiện
72 0941440006 Lý Văn Vũ 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
73 0941440028 Đinh Văn Vương                 7 Đủ điều kiện
74 0941440007 Thân Thị Thanh Yên                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.