Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020203310602 Lớp ưu tiên: ĐH ÔTÔ 2_K6
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641030087 Nguyễn Văn Thịnh               9 Đủ điều kiện
62 0641030162 Lương Văn Thương               8 Đủ điều kiện
63 0641030139 Hoàng Kim Tiến               9 Đủ điều kiện
64 0641030138 Trần Văn Trường               9 Đủ điều kiện
65 0641030105 Dương Văn Tuấn               9 Đủ điều kiện
66 0641030088 Phan Anh Tuấn               9 Đủ điều kiện
67 0641030126 Phan Văn Tuấn               8 Đủ điều kiện
68 0641030110 Nguyễn Anh Tùng               9 Đủ điều kiện
69 0641030120 Nguyễn Thanh Tùng               8 Đủ điều kiện
70 0641030153 Nguyễn Văn Tùng               9 Đủ điều kiện
71 0641030109 Đinh Công Tuyến               9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.