Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (KT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303380709 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 5_K7
Trang       Từ 31 đến 39 của 39 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741070537 Vũ Thị Ngọc           10    7 Đủ điều kiện
32 0741070452 Nguyễn Thị Quỳnh 10              9 Đủ điều kiện
33 0741070390 Phạm Như Quỳnh             8.5 Đủ điều kiện
34 0741070447 Trần Thị Như Quỳnh             8.5 Đủ điều kiện
35 0741070422 Lê Thị Minh Tâm             8 Đủ điều kiện
36 0741070436 Đỗ Thị Thanh             8 Đủ điều kiện
37 0741070382 Cao Thị Thuỳ             7.5 Đủ điều kiện
38 0741070305 Phạm Thị Trang             7 Đủ điều kiện
39 0741070107 Kiều Thị Kim Tuyến             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 39 của 39 bản ghi.