Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành điện ôtô nâng cao Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020203270601 Lớp ưu tiên: ĐH ÔTÔ 1_K6
Trang       Từ 31 đến 52 của 52 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641030267 Nguyễn Văn Ngà               7 Đủ điều kiện
32 0641030277 Bùi Văn Phong               6.5 Đủ điều kiện
33 0641030289 Hoàng Mai Phương               7 Đủ điều kiện
34 0641030291 Phạm Văn Quân               8 Đủ điều kiện
35 0641030273 Lê Văn Quý               8 Đủ điều kiện
36 0641030310 Bùi Ngọc Quyết               6 Đủ điều kiện
37 0641030304 Nguyễn Văn Sơn               5 Đủ điều kiện
38 0641030321 Đỗ Văn Tài               7 Đủ điều kiện
39 0641030308 Lê Thanh Tâm               7.5 Đủ điều kiện
40 0641030322 Phạm Văn Thắng               7 Đủ điều kiện
41 0641030269 Nguyễn Công Thành               7.5 Đủ điều kiện
42 0641030254 Nguyễn Thủ Thông               7 Đủ điều kiện
43 0641030257 Phạm Văn Thuỳ               8 Đủ điều kiện
44 0641030329 Bùi Minh Tiến               5 Đủ điều kiện
45 0641030201 Trương Văn Toản               0 Học lại
46 0641030292 Phạm Văn Trọng               6.5 Đủ điều kiện
47 0641030325 Nguyễn Hữu Trung               6.5 Đủ điều kiện
48 0641030354 Bùi Xuân Trường               7.5 Đủ điều kiện
49 0641030328 Nguyễn Đức Trưởng               6.5 Đủ điều kiện
50 0641030319 Trần Phúc Tuân               6 Đủ điều kiện
51 0641030352 Nguyễn Công Tuấn               7 Đủ điều kiện
52 0641030260 Nguyễn Văn Tuấn               7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 52 của 52 bản ghi.