Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020903070601 Lớp ưu tiên: ĐH VNH 1_K6
Trang       Từ 31 đến 41 của 41 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641010268 Nguyễn Duy Tân                 0 Đủ điều kiện
32 0641240185 Vũ Văn Thao                 7 Đủ điều kiện
33 0641010039 Bùi Văn Thông                 6 Đủ điều kiện
34 0641260056 Bùi Văn Thưởng                 5 Đủ điều kiện
35 0641010349 Thái Biên Thùy                 5 Đủ điều kiện
36 0641010293 Phạm Xuân Toàn                 0 Đủ điều kiện
37 0541080013 Nguyễn Hàm Trung                 8 Đủ điều kiện
38 0641360120 Phạm Ngọc Tú                 0 Đủ điều kiện
39 0641010093 Lê Minh Tuấn                 7 Đủ điều kiện
40 0641010328 Trần Thanh Tùng                 0 Đủ điều kiện
41 0641010424 Huỳnh Ngọc Vũ                 0 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 41 của 41 bản ghi.