Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Các dân tộc Việt Nam Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140214031020802 Lớp ưu tiên: ĐH VNH 2-K8
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841390084 Nguyễn Thị Thương             8.5 Đủ điều kiện
32 0841390089 Vũ Thị Thu Thủy             9 Đủ điều kiện
33 0841390070 Đặng Quỳnh Trang             8.5 Đủ điều kiện
34 0841390101 Nguyễn Thị Huyền Trang             9 Đủ điều kiện
35 0841390109 Nguyễn Thị Huyền Trang             8.5 Đủ điều kiện
36 0841390069 Trần Thị Hiền Trang             8.5 Đủ điều kiện
37 0841390071 Vũ Thị Minh Trang             8.5 Đủ điều kiện
38 0841390066 Vương Thanh Tùng             9 Đủ điều kiện
39 0841390063 Vũ Thu Vân             8.5 Đủ điều kiện
40 0841390088 Phùng Thị Hải Yến             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.