Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ mầu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020403200701 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT_K7
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0741110034 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
62 0741110065 Bùi Thị Thúy 7.5              7.2 Đủ điều kiện
63 0741110005 Nguyễn Thị Thúy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
64 0741110003 Nguyễn Văn Tiến 5.5              6.5 Đủ điều kiện
65 0741110018 Nguyễn Thị Thu Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
66 0741110053 Trần Thị Trang 7.5              6.8 Đủ điều kiện
67 0741110076 Bùi Thị Truyền 6.5                6.3 Đủ điều kiện
68 0741110047 Nguyễn Thị Tươi 5.5              6.5 Đủ điều kiện
69 0741110033 Hoàng Thị Uyên 6.5  6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
70 0741110052 Ngô Thị Uyên 6.5              5.8 Đủ điều kiện
71 0741110002 Nguyễn Thị Tố Uyên 7.5  7.5              7 Đủ điều kiện
72 0741110055 Nguyễn Thị Xuân 8.5  8.5  7.5              8.2 Đủ điều kiện
73 0741110041 Vũ Thị Thanh Xuân 7.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
74 0741110013 Trịnh Như Yến 5.5              6.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.