Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành cơ bản gầm ô tô Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020203430701 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741030009 Bùi Tuấn Anh                 9 Đủ điều kiện
2 0741030048 Nguyễn Việt Anh                 6 Đủ điều kiện
3 0741030062 Nguyễn Việt Anh                 8 Đủ điều kiện
4 0741030027 Trần Văn Bình                 8 Đủ điều kiện
5 0741030068 Phạm Đức Cảnh                 8 Đủ điều kiện
6 0741030005 Lương Ngọc Chỉnh                 9 Đủ điều kiện
7 0741030041 Vũ Văn Chuyện                 9 Đủ điều kiện
8 0741030077 Trần Văn Công                 9 Đủ điều kiện
9 0741030029 Lê Việt Cường                 9 Đủ điều kiện
10 0741030058 Nguyễn Quốc Cường                 9 Đủ điều kiện
11 0741030117 Vũ Thế Cường                 9 Đủ điều kiện
12 0741030028 Ngô Văn Đại                 9 Đủ điều kiện
13 0741030014 Vũ Bảo Đại                 9 Đủ điều kiện
14 0741030054 Phạm Quốc Dân                 0 Học lại
15 0741030061 Phạm Văn Đoàn                 9 Đủ điều kiện
16 0741030003 Hoàng Văn Doanh                 9 Đủ điều kiện
17 0741030071 Nguyễn Viết Đông                 9 Đủ điều kiện
18 0741030080 Bùi Văn Đức                 8 Đủ điều kiện
19 0741030060 Nguyễn Trung Đức                 9 Đủ điều kiện
20 0741030084 Phạm Văn Đức                 8 Đủ điều kiện
21 0641030063 Hoàng Mạnh Dũng                 9 Đủ điều kiện
22 0341030170 Phạm Tiến Dũng                 0 Học lại
23 0741030085 Bùi Duy Dương                 9 Đủ điều kiện
24 0741030082 Nguyễn Hải Dương                 9 Đủ điều kiện
25 0741030025 Nguyễn Khương Duy                 5 Đủ điều kiện
26 0741030067 Đỗ Văn Giang 10                  10 Đủ điều kiện
27 0741030007 Nguyễn Nhật Hoàng Giáp                 6 Đủ điều kiện
28 0741030015 Nông Văn Giới                 9 Đủ điều kiện
29 0741030052 Trần Văn Hách                 0 Học lại
30 0741030032 Doãn Văn Hải                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.