Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140409031050801 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1-K8_K8_HKP
Trang       Từ 91 đến 103 của 103 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0941070642 Nguyễn Thị Huyền Trang                 7 Đủ điều kiện
92 0941290228 Nguyễn Thị Huyền Trang                 5 Đủ điều kiện
93 0841290110 Nguyễn Thị Thùy Trang                 0 Học lại
94 0941060251 Vũ Công Trường                 5 Đủ điều kiện
95 0941240293 Tống Công Tuấn                 5 Đủ điều kiện
96 0841090150 Đinh Thanh Tùng                 9 Đủ điều kiện
97 0941060207 Doãn Thanh Tùng                 8 Đủ điều kiện
98 0841110074 Nguyễn Thị Mai Uyên                 5 Đủ điều kiện
99 0841090508 Phan Thị Tường Vân                 5 Đủ điều kiện
100 0941040391 Vũ Đức Vinh                 0 Học lại
101 0941360445 Trần Văn Xuân                 5 Đủ điều kiện
102 0941290238 Lại Thị Yến                 5 Đủ điều kiện
103 0941290235 Nguyễn Thị Yến                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 103 của 103 bản ghi.