Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin quản trị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140416031500950 Lớp ưu tiên: CĐĐH QTKD 1_K9_K9_HKP
Trang       Từ 31 đến 41 của 41 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0974090084 Vũ Thị Nhung 8.5          7.5    8.1 Đủ điều kiện
32 0974090073 Ngô Như Quỳnh 8.5            8.4 Đủ điều kiện
33 0974090024 Lê Thị Kim Tân         8.5    8.5 Đủ điều kiện
34 0974090007 Trần Thị Thanh Thảo 8.5            7.6 Đủ điều kiện
35 0974090026 Lê Thiên Thiệu 8.5            8.1 Đủ điều kiện
36 0974090002 Trịnh Thị Thuyên         7.5    8 Đủ điều kiện
37 0974090032 Nguyễn Bá Toàn         7.5    8 Đủ điều kiện
38 0974090091 Vũ Thị Thu Trang         8.5    8.8 Đủ điều kiện
39 0974090056 Nguyễn Văn Trung 9.5  9.5            9.3 Đủ điều kiện
40 0974090019 Nguyễn Tuấn Việt 9.5            9.1 Đủ điều kiện
41 0974090053 Hoàng Thị Xuyên           8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 41 của 41 bản ghi.