Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 08/05/2024, 23:22 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140413041431501
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang
Từ
31
đến
50
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1531040480
Vũ Đình Quý
6
6.5
6
20
6.1
Đủ điều kiện
32
1431060191
Lê Như Quyền
5.5
7
6.5
10
6.4
Đủ điều kiện
33
1531040525
Phạm Công Sự
7
7
7
10
7
Đủ điều kiện
34
1531060113
Đỗ Văn Sỹ
8
7
7.5
25
7.5
Đủ điều kiện
35
1431020150
Vũ Công Thành
8
6
6.5
18
6.8
Đủ điều kiện
36
1531050105
Hoàng Công Thảo
0
0
0
90
0
Học lại
37
1531240094
Trịnh Xuân Thuận
4.5
6
6.5
21
5.9
Đủ điều kiện
38
1531020011
Trần Hữu Tiến
0
0
0
90
0
Học lại
39
1531030299
Nguyễn Văn Tình
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
40
1431010011
Lê Bá Toàn
6
6.5
7.5
15
6.9
Đủ điều kiện
41
1231010531
Nguyễn Văn Trưởng
4.5
5.5
6.5
25
5.8
Đủ điều kiện
42
1331090408
Dương Văn Tú
5.5
5
6
25
5.6
Đủ điều kiện
43
1531040050
Phạm Ngọc Tú
7
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
44
1531240095
Lê Văn Tuấn
7
7.5
7.5
25
7.4
Đủ điều kiện
45
1331090391
Nguyễn Văn Tuấn
8.5
9
7.5
15
8.1
Đủ điều kiện
46
1231020047
Vũ Văn Tuấn
0
0
0
90
0
Học lại
47
1431270032
Hoàng Tiến Tùng
7
7.5
7
25
7.1
Đủ điều kiện
48
1531040546
Đỗ Văn Vinh
6
7
5.5
18
6
Đủ điều kiện
49
1331020080
Trần Văn Vũ
4
0
0
90
1
Học lại
50
1531050037
Cao Đức Vượng
8
6.5
5.5
10
6.4
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
50
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.