Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 18:52 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140413041431502
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang
Từ
31
đến
50
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1331010404
Hoàng Phúc Nhân
8
7.5
8
3
7.9
Đủ điều kiện
32
1531040256
Tô Văn Quỳnh
8
4
5
15
5.5
Đủ điều kiện
33
1531040564
Đỗ Trọng Sơn
6.5
8
0
45
3.6
Học lại
34
1131010365
Ngô Sách Sơn
7.5
6
7
10
6.9
Đủ điều kiện
35
1531040483
Bùi Thế Song
8
8.5
7
20
7.6
Đủ điều kiện
36
1531040395
Nguyễn Văn Sướng
7.5
2
5
22
4.9
Đủ điều kiện
37
1531010139
Nguyễn Tiến Tài
8
2
4
20
4.5
Đủ điều kiện
38
1531040441
Nguyễn Văn Tập
8
9
7.5
12
8
Đủ điều kiện
39
1531040249
Lý Quốc Thái
7
3.5
4.5
25
4.9
Đủ điều kiện
40
1531040087
Vũ Tam Thái
7.5
2.5
6.5
23
5.8
Đủ điều kiện
41
1431030196
Lê Quyết Thắng
7.5
6
7.5
5
7.1
Đủ điều kiện
42
1531040487
Mai Đình Thanh
6.5
3
6.5
25
5.6
Đủ điều kiện
43
1431190109
Vũ Đình Thành
8
8
8
17
8
Đủ điều kiện
44
1431190186
Hoàng Văn Thông
7
5
6
15
6
Đủ điều kiện
45
1531090115
Lê Văn Thường
0
0
0
90
0
Học lại
46
1531030385
Phạm Quang Trọng
6
0
0
90
1.5
Học lại
47
1431190172
Nguyễn Văn Tuấn
7
6.5
6.5
5
6.6
Đủ điều kiện
48
1331010112
Lê Văn Tùng
0
0
0
90
0
Học lại
49
1531040081
Nguyễn Mạnh Tùng
7
7
3.5
6
5.3
Đủ điều kiện
50
1431060105
Nguyễn Văn Tùng
7.5
3.5
8
20
6.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
50
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.