Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140413041431502 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1331010404 Hoàng Phúc Nhân 7.5            7.9 Đủ điều kiện
32 1531040256 Tô Văn Quỳnh         15    5.5 Đủ điều kiện
33 1531040564 Đỗ Trọng Sơn 6.5          45    3.6 Học lại
34 1131010365 Ngô Sách Sơn 7.5          10    6.9 Đủ điều kiện
35 1531040483 Bùi Thế Song 8.5          20    7.6 Đủ điều kiện
36 1531040395 Nguyễn Văn Sướng 7.5          22    4.9 Đủ điều kiện
37 1531010139 Nguyễn Tiến Tài         20    4.5 Đủ điều kiện
38 1531040441 Nguyễn Văn Tập         7.5  12    8 Đủ điều kiện
39 1531040249 Lý Quốc Thái 3.5          4.5  25    4.9 Đủ điều kiện
40 1531040087 Vũ Tam Thái 7.5  2.5          6.5  23    5.8 Đủ điều kiện
41 1431030196 Lê Quyết Thắng 7.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
42 1531040487 Mai Đình Thanh 6.5          6.5  25    5.6 Đủ điều kiện
43 1431190109 Vũ Đình Thành         17    8 Đủ điều kiện
44 1431190186 Hoàng Văn Thông         15    6 Đủ điều kiện
45 1531090115 Lê Văn Thường         90    0 Học lại
46 1531030385 Phạm Quang Trọng         90    1.5 Học lại
47 1431190172 Nguyễn Văn Tuấn 6.5          6.5    6.6 Đủ điều kiện
48 1331010112 Lê Văn Tùng         90    0 Học lại
49 1531040081 Nguyễn Mạnh Tùng         3.5    5.3 Đủ điều kiện
50 1431060105 Nguyễn Văn Tùng 7.5  3.5          20    6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.