Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 19/05/2024, 09:53 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Nguyên lý kế toán
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140411041211550
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 1 (C07)_K15_HKP
Trang
Từ
31
đến
60
của
81
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1531090125
Trần Văn Hùng
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
32
1531070032
Phùng Thị Hương
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
33
1531290031
Nguyễn Thị Huyền
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
34
1531290016
Nguyễn Thị Diệu Huyền
9
6
4
7.5
Đủ điều kiện
35
1531070276
Tạ Văn Huynh
8
5
4
6.5
Đủ điều kiện
36
1531090021
Văn Tiến Lãm
7
6
2
6.5
Đủ điều kiện
37
1531090104
Nguyễn Thị Linh
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
38
1531090015
Nguyễn Thị Loan
8
6
4
7
Đủ điều kiện
39
1531290029
Nguyễn Thị Loan
9
6
4
7.5
Đủ điều kiện
40
1531070113
Nguyễn Thị Mai
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
41
1531070246
Phạm Thị Mai
8
10
2
9
Đủ điều kiện
42
1531070118
Khổng Thị Minh
8
6
3
7
Đủ điều kiện
43
1531070267
Lê Thị Thu Nga
8
6
4
7
Đủ điều kiện
44
1531070014
Nguyễn Thị Nga
9
8
2
8.5
Đủ điều kiện
45
1531290040
Vũ Thanh Nga
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
46
1531070071
Nguyễn Thị Ngân
9
10
2
9.5
Đủ điều kiện
47
1531070135
Kim Thị Ngọc
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
48
1531070111
Lê Thị Hồng Nhung
8
6
4
7
Đủ điều kiện
49
1531070205
Nguyễn Thị Hồng Nhung
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
50
1531070049
Lê Thị Nương
9
10
3
9.5
Đủ điều kiện
51
1531270015
Hà Thị Oanh
5
0
8
2.5
Đủ điều kiện
52
1531070053
Nguyễn Thị Phương
9
10
1
9.5
Đủ điều kiện
53
1531090100
Nguyễn Thị Phương
7
6
4
6.5
Đủ điều kiện
54
1531070192
Nguyễn Thị Thu Phương
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
55
1531070095
Vũ Thị Đan Phương
9
10
4
9.5
Đủ điều kiện
56
1531090147
Nguyễn Minh Quang
8
5
4
6.5
Đủ điều kiện
57
1531290032
Nguyễn Văn Quang
8
5
4
6.5
Đủ điều kiện
58
1531090138
Nguyễn Xuân Quang
8
5
4
6.5
Đủ điều kiện
59
1531070312
Nguyễn Thị Quỳnh
8
6
4
7
Đủ điều kiện
60
1531090117
Đỗ Ngọc Sơn
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
81
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.