Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thiết kế trang phục 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150104031660902 Lớp ưu tiên: ĐH Thiết kế thời trang 2
Trang       Từ 31 đến 54 của 54 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941110099 Vũ Thị Nguyệt 7.5                7.8 Đủ điều kiện
32 0941110115 Vũ Thị Thanh Nhàn 7.5                7.8 Đủ điều kiện
33 0941110064 Nguyễn Uyên Nhi               7.5 Đủ điều kiện
34 0941110088 Nguyễn Thu Phương               7.5 Đủ điều kiện
35 0941110080 Đỗ Thiệu Quang               7 Đủ điều kiện
36 0941110108 Nguyễn Ngọc Quỳnh               7 Đủ điều kiện
37 0941110063 Phạm Thị Quỳnh               0 Học lại
38 0941110072 Hoàng Thị Thắm               7 Đủ điều kiện
39 0941110106 Vũ Thị Thắm 8.5                8.3 Đủ điều kiện
40 0941260028 Hoàng Văn Thắng               0 Học lại
41 0941110076 Nguyễn Chí Thành 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
42 0941110085 Lê Phương Thảo               0 Học lại
43 0941110075 Vũ Anh Thư               0 Học lại
44 0941110101 Trần Thị Thuần 7.5                7.8 Đủ điều kiện
45 0941110097 Nghiêm Thị Thanh Thuỷ 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
46 0941110117 Trần Thị Thanh Thuỷ 7.5                7.3 Đủ điều kiện
47 0941110073 Nguyễn Thủy Tiên 8.5                7.8 Đủ điều kiện
48 0941110089 Lê Huyền Trang               7.5 Đủ điều kiện
49 0941110061 Nguyễn Thị Trang 7.5                7.8 Đủ điều kiện
50 0941110078 Đỗ Đức Trọng               0 Học lại
51 0941110082 Nguyễn Anh Tuấn               7.5 Đủ điều kiện
52 0941110092 Nguyễn Minh Tuấn               0 Học lại
53 0941110104 Trần Văn Tuấn               7.5 Đủ điều kiện
54 0941110094 Đàm Quang Tùng 6.5                5.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 54 của 54 bản ghi.