Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150109031070869 Lớp ưu tiên: ĐH TĐH 1-K8
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841240046 Đàm Thị Thuý 10  10              10 Đủ điều kiện
62 0841240054 Nguyễn Mậu Tiến             6 Đủ điều kiện
63 0841240051 Nguyễn Tiến Toàn             8 Đủ điều kiện
64 0841240048 Đỗ Thị Minh Trang             6 Đủ điều kiện
65 0841240034 Vương Văn Trình 10  10              10 Đủ điều kiện
66 0841240030 Ngô Văn Tú             7 Đủ điều kiện
67 0841240085 Lương Mạnh Tuấn             7 Đủ điều kiện
68 0841240020 Nguyễn Mạnh Tuấn             7 Đủ điều kiện
69 0841240006 Phạm Quốc Tuấn             7 Đủ điều kiện
70 0841240032 Nguyễn Quang Tùng             9 Đủ điều kiện
71 0841240017 Phạm Thanh Tùng             6 Đủ điều kiện
72 0841240083 Nguyễn Thị Xuyền             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.