Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150109031070831 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 4-K8
Trang       Từ 31 đến 42 của 42 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841120230 Đinh Ngọc Sơn 10  10                10 Đủ điều kiện
32 0841120231 Trần Thị Thiết               6 Đủ điều kiện
33 0841120278 Nguyễn Thị Hoài Thu               6 Đủ điều kiện
34 0841120252 Lưu Thị Thuý               6 Đủ điều kiện
35 0841120251 Đỗ Thị Thủy               5 Đủ điều kiện
36 0841120289 Nguyễn Thị Trang               7 Đủ điều kiện
37 0841120268 Trịnh Thị Huyền Trang               7 Đủ điều kiện
38 0841120301 Lê Thị Tươi               7 Đủ điều kiện
39 0841120288 Đỗ Thị Uyên               6 Đủ điều kiện
40 0841120253 Nguyễn Thu Vân               9 Đủ điều kiện
41 0841120237 Lê Thị Thanh Xuyên               8 Đủ điều kiện
42 0841120264 Đặng Thị Yến               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 42 của 42 bản ghi.