Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150105031270910 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 3
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941060248 Phạm Quốc Thịnh           3 Đủ điều kiện
62 0941060202 Trần Thị Thu             6 Đủ điều kiện
63 0941060228 Nguyễn Thị Thùy             6 Đủ điều kiện
64 0941060253 Hoàng Văn Tiến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
65 0941060257 Nguyễn Mạnh Tiến             2.5 Đủ điều kiện
66 0941060211 Nguyễn Ngoc Tiến           30    0 Học lại
67 0941060209 Nguyễn Quang Toàn           5 Đủ điều kiện
68 0941060227 Võ Văn Trí           5 Đủ điều kiện
69 0941060191 Vũ Hữu Trí           7 Đủ điều kiện
70 0941060223 Trần Văn Trịnh             6.5 Đủ điều kiện
71 0941060231 Nguyễn Văn Trung           4 Đủ điều kiện
72 0941060251 Vũ Công Trường             7.5 Đủ điều kiện
73 0941060193 Ngọ Văn Tú           30    0 Học lại
74 0941060262 Nguyễn Thanh Tú             3.5 Đủ điều kiện
75 0941060236 Bùi Văn Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
76 0941060265 Nguyễn Đăng Tuấn           12    1.5 Học lại
77 0941060207 Doãn Thanh Tùng             6 Đủ điều kiện
78 0941060235 Phạm Viết Tùng             1 Đủ điều kiện
79 0941060238 Phan Văn Việt             1 Đủ điều kiện
80 0541050457 Đỗ Minh Vương           30    0 Học lại
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.