Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150105031270904 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 2
Trang       Từ 61 đến 83 của 83 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941360109 Đặng Công Sơn             1 Đủ điều kiện
62 0941360451 OUANVILAY SONESAVANH             4 Đủ điều kiện
63 0941360121 Nguyễn Văn Sỹ           5 Đủ điều kiện
64 0941360418 Nguyễn Tất Thành           30    0 Học lại
65 0941360133 Trần Thị Thơ             5.5 Đủ điều kiện
66 0941360138 Nguyễn Đình Thông           30    0 Học lại
67 0941360084 Trần Thọ Thuận 6.5              6.8 Đủ điều kiện
68 0941360094 Đỗ Văn Thương           23    0 Học lại
69 0941360140 Nguyễn Ngọc Tiến           6.3 Đủ điều kiện
70 0941360111 Bùi Thế Tình             4 Đủ điều kiện
71 0941360427 Đào Văn Toản 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
72 0941360142 Nguyễn Bảo Trung             5 Đủ điều kiện
73 0841360181 Nguyễn Văn Trường             5.5 Đủ điều kiện
74 0941360434 Trịnh Hải Trường           3 Đủ điều kiện
75 0941360422 Hoàng Tuấn Tú           4.3 Đủ điều kiện
76 0941360107 Lý Thanh Tú             6 Đủ điều kiện
77 0941360098 Nguyễn Thanh Tú             3 Đủ điều kiện
78 0941360152 Phùng Minh Tú           12    3.5 Học lại
79 0941360425 Trần Minh Tú             2.5 Đủ điều kiện
80 0941360115 Nguyễn Văn Tuấn             3 Đủ điều kiện
81 0941360423 Phạm Mạnh Tuấn           4.3 Đủ điều kiện
82 0941360132 Phạm Thị Uyên             6 Đủ điều kiện
83 0941360090 Tài Lê Vi 8.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 83 của 83 bản ghi.