Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031480802 Lớp ưu tiên: ĐH VNH 2-K8
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841390074 Nguyễn Thị Nguyệt 7.5              5.8 Đủ điều kiện
32 0841290131 Đỗ Thị Nụ 4.5              6.3 Đủ điều kiện
33 0841270062 Nguyễn Văn Phương             6 Đủ điều kiện
34 0841090323 Đào Thị Phượng 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
35 0841390097 Ngô Thị Thắm 6.5              6.8 Đủ điều kiện
36 0841090272 Nguyễn Văn Thăng             6.5 Đủ điều kiện
37 0841390099 Quách Thị Thảo 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 0841390079 Cáp Thị Thương 7.5              5.8 Đủ điều kiện
39 0841390084 Nguyễn Thị Thương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
40 0841390009 Trần Thị Thúy 5.5              5.8 Đủ điều kiện
41 0841390089 Vũ Thị Thu Thủy 6.5              7.8 Đủ điều kiện
42 0841390070 Đặng Quỳnh Trang 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
43 0841390101 Nguyễn Thị Huyền Trang 9.5              8.8 Đủ điều kiện
44 0841390109 Nguyễn Thị Huyền Trang             7 Đủ điều kiện
45 0841290110 Nguyễn Thị Thùy Trang 7.5              8.3 Đủ điều kiện
46 0841390069 Trần Thị Hiền Trang             5 Đủ điều kiện
47 0841390011 Lang Thị Tươi 5.5            10    5.8 Đủ điều kiện
48 0841290095 Lê Thị Trà Vi 8.5              7.8 Đủ điều kiện
49 0841270090 Quách Tiến Xuân 4.5              6.3 Đủ điều kiện
50 0841390088 Phùng Thị Hải Yến 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.