Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031420937 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1
Trang       Từ 31 đến 37 của 37 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941010504 Đoàn Văn Nam           6.8 Đủ điều kiện
32 0941060100 Nguyễn Thị Nhân           8.3 Đủ điều kiện
33 0941010464 Lê Văn Thiện 7.5          18    7.6 Đủ điều kiện
34 0941120023 Hoàng Thị Thơm         12    7.8 Đủ điều kiện
35 0941010024 Triệu Văn Tiến         27    4.3 Đủ điều kiện
36 0941040617 Phan Khắc Tình         27    5 Đủ điều kiện
37 0941120013 Đỗ Huyền Trang         54    1.5 Học lại
Trang       Từ 31 đến 37 của 37 bản ghi.