Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150105041271603 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 3(C06)_K16
Trang       Từ 61 đến 90 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1631060272 Võ Xuân Phúc 10            7.3 Đủ điều kiện
62 1631060225 Đinh Văn Quân             5 Đủ điều kiện
63 1631060194 Trần Thị Quyên   10  10            10 Đủ điều kiện
64 1631060269 Nguyễn Thế Quyền             7 Đủ điều kiện
65 1631060236 Cao Văn Sơn           30    0 Học lại
66 1631060214 Hoàng Ngọc Sơn             7 Đủ điều kiện
67 1631060254 Lê Văn Sơn           30    0 Học lại
68 1631060262 Trần Văn Sơn           30    0 Học lại
69 1631060247 Vũ Hoàng Sơn             6.5 Đủ điều kiện
70 1631060211 Nguyễn Bá Sự           30    0 Học lại
71 1631060210 Nguyễn Huy Thái           30    0 Học lại
72 1631060258 Nguyễn Nhân Thăng           30    0 Học lại
73 1631060230 Đinh Văn Thanh           30    0 Học lại
74 1631060274 Nguyễn Tấn Thành           30    0 Học lại
75 1631060228 Lê Trọng Thiết           30    0 Học lại
76 1631060280 Mai Thế Thịnh   10            8 Đủ điều kiện
77 1631060231 Nguyễn Văn Thoan             7 Đủ điều kiện
78 1631060204 Lê Thị Thuỷ             6.5 Đủ điều kiện
79 1631060281 Hoàng Thu Thủy   10  10            10 Đủ điều kiện
80 1631060251 Lê Văn Tiến 10  10  10            10 Đủ điều kiện
81 1631060286 Nguyễn Gia Tiền           10    0 Học lại
82 1631060264 Nguyễn Quốc Toàn           30    0 Học lại
83 1631060270 Đỗ Mạnh Trung             8 Đủ điều kiện
84 1631060203 Hoàng Minh Đức Trung             5 Đủ điều kiện
85 1631060267 Đào Thế Trường           30    0 Học lại
86 1631060263 Nguyễn Quang Trường           30    0 Học lại
87 1631060209 Nguyễn Thế Trường 10  10  10            10 Đủ điều kiện
88 1631060256 Hà Văn Tuấn           30    0 Học lại
89 1631060284 Lê Văn Tuấn           30    0 Học lại
90 1631060219 Phạm Thanh Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 93 bản ghi.