Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113041371505 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531040236 Nguyễn Thế An             6.5 Đủ điều kiện
2 1531050057 Phạm Minh Anh             6 Đủ điều kiện
3 1531040213 Phạm Tuấn Anh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
4 1531040179 Trương Bảo Anh 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
5 1531040168 Nguyễn Sỹ Bằng 6.5              6.3 Đủ điều kiện
6 1531040226 Vũ Quang Bảo 7.5              6.8 Đủ điều kiện
7 1531040176 Vũ Hải Chiều 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
8 1531040234 Nguyễn Xuân Chương             6 Đủ điều kiện
9 1531040201 Phan Văn Cường 7.5              6.8 Đủ điều kiện
10 1531040216 Nguyễn Văn Đại 6.5              6.8 Đủ điều kiện
11 1531040204 Trần Văn Đẳng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
12 1531040238 Nguyễn Văn Đạt 6.5              6.8 Đủ điều kiện
13 1531040558 Nguyễn Đình Diễn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
14 1531040205 Trần Xuân Đông 5.5              6.3 Đủ điều kiện
15 1531040172 Nguyễn Mạnh Dũng 5.5              6.3 Đủ điều kiện
16 1531040210 Nguyễn Tiến Hai 5.5              5.8 Đủ điều kiện
17 1531040239 Nguyễn Văn Hoan             6 Đủ điều kiện
18 1531040042 Nguyễn Văn Hoàn             6.5 Đủ điều kiện
19 1531040223 Đào Trọng Hoàng             6.5 Đủ điều kiện
20 1531040011 Vũ Văn Hùng             6.5 Đủ điều kiện
21 1531040169 Bùi Ngọc Hưng 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
22 1531040221 Trần Hữu Khoẻ 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
23 1531040224 Nguyễn Tuấn Khởi 7.5              7.3 Đủ điều kiện
24 1531040174 Nguyễn Văn Lập             6.5 Đủ điều kiện
25 1531040209 Nguyễn Hoàng Long 7.5              7.3 Đủ điều kiện
26 1531040212 Phùng Văn Long             6.5 Đủ điều kiện
27 1531040202 Nguyễn Văn Lưu 5.5              6.3 Đủ điều kiện
28 1531040162 Lê Đình Mạnh             6.5 Đủ điều kiện
29 1531040206 Đào Văn Minh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
30 1531040235 Vũ Đức Nghĩa             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.