Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hệ thống thông tin kế toán Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150111031021004CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 4_K10_K10
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1074070318 Trần Thị Thu 7.5              7.3 Đủ điều kiện
62 1074070342 Đặng Thị Minh Thư             8 Đủ điều kiện
63 1074070298 Thiều Thị Thương             9 Đủ điều kiện
64 1074070330 Bùi Thị Thanh Thúy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
65 1074730854 Phạm Hoàng Thúy 7.5              7.8 Đủ điều kiện
66 1074070302 Nguyễn Thị Thủy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
67 1074710612 Phạm Thị Thủy             7.5 Đủ điều kiện
68 1074710593 Nguyễn Văn Toàn             7.5 Đủ điều kiện
69 1074070267 Phan Thị Ngọc Trâm             7 Đủ điều kiện
70 1074070358 Nguyễn Thị Thu Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
71 1074070384 Nguyễn Thiên Trang             6.5 Đủ điều kiện
72 1074070316 Nguyễn Thu Trang           30    0 Học lại
73 1074070289 Phạm Thị Thùy Trang             7 Đủ điều kiện
74 1074070273 Vũ Thị Việt Trinh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
75 1074070345 Đàm Duy Tùng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
76 1074070333 Nguyễn Thị Tuyến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
77 1074070086 Trần Duy Ưng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
78 1074070307 Mai Tố Uyên 8.5              8.3 Đủ điều kiện
79 1074070323 Bùi Thị Vân 8.5              8.3 Đủ điều kiện
80 1074730871 Vũ Bá Vinh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.