Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Luật và chuẩn mực kế toán Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150111031191001BG Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 18_K10_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1074752111 Nguyễn Quang Huy               8 Đủ điều kiện
32 1074752110 Nguyễn Thu Huyền               8 Đủ điều kiện
33 1074752108 Vi Thị Huyền               8 Đủ điều kiện
34 1074752107 Đào Thị Lan               8 Đủ điều kiện
35 1074752106 Lê Quỳnh Liên               8 Đủ điều kiện
36 1074752105 Nguyễn Thị Ngọc Linh               7 Đủ điều kiện
37 1074752104 Lê Hồng Loan               8 Đủ điều kiện
38 1074752103 Hoàng Thị Lương               6 Đủ điều kiện
39 1074752102 Nguyễn Thị Luyên               7 Đủ điều kiện
40 1074752164 Hoàng Thị Mai               8 Đủ điều kiện
41 1074752163 Nguyễn Thị Hà My               8 Đủ điều kiện
42 1074752162 Vi Hải My               8 Đủ điều kiện
43 1074720669 Nguyễn Thị Nền               8 Đủ điều kiện
44 1074752175 Nguyễn Thị Ngân               6 Đủ điều kiện
45 1074752141 Nguyễn Danh Ngọc               7 Đủ điều kiện
46 1074752166 Nguyễn Thị Ngọc               8 Đủ điều kiện
47 1074752148 Vi Văn Ngọc               7 Đủ điều kiện
48 1074752167 Nguyễn Thúy Nguyệt               6 Đủ điều kiện
49 1074752174 Đỗ Thị Ninh               6 Đủ điều kiện
50 1074752147 Nguyễn Thị Phượng               7 Đủ điều kiện
51 1074752146 Mai Thị Quỳnh               9 Đủ điều kiện
52 1074752145 Trần Thị Thắng               8 Đủ điều kiện
53 1074752144 Ngô Thị Phương Thảo               9 Đủ điều kiện
54 1074752172 Nguyễn Thị Thảo               8 Đủ điều kiện
55 1074752143 Tống Thị Thảo               6 Đủ điều kiện
56 1074752173 Vi Thị Phương Thảo               8 Đủ điều kiện
57 1074752176 Bùi Thị Hồng Thu               9 Đủ điều kiện
58 1074752142 Triệu Thị Thu             30    0 Học lại
59 1074752168 Ngô Thị Thường               9 Đủ điều kiện
60 1074752160 Nguyễn Thị Thúy               6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.