Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150310031050802 Lớp ưu tiên: ĐH TĐH 1-K8_K8_HKP
Trang       Từ 31 đến 60 của 88 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0941120203 Chu Thị Loan 10              8 Đủ điều kiện
32 0874140021 Ngô Quang Lộc             6.5 Đủ điều kiện
33 0841020104 Trần Khắc Lương           14    2.5 Học lại
34 0841020004 Lương Văn Mạnh           30    0 Học lại
35 0841020279 Trịnh Xuân Mạnh             6 Đủ điều kiện
36 0841060059 Trần Ngọc Nam 10              8 Đủ điều kiện
37 0741060068 Vũ Hoài Nam           30    0 Học lại
38 0941120168 Nguyễn Thùy Ngân             7.5 Đủ điều kiện
39 0841040161 Nguyễn Văn Ngọc             8 Đủ điều kiện
40 0841040402 Hoàng Đình Nhất             6.5 Đủ điều kiện
41 0941360091 Phạm Văn Ninh             2.5 Đủ điều kiện
42 0741050274 Đặng Công Phong           15    0 Học lại
43 0841010357 Trần Văn Phong 10              9.5 Đủ điều kiện
44 0841360119 Đinh Bằng Phương             4.5 Đủ điều kiện
45 0941440226 Trương Thị Phương             8 Đủ điều kiện
46 0841040259 Trương Văn Quang             7.5 Đủ điều kiện
47 0941040316 Mạc Đức Quảng             5 Đủ điều kiện
48 0941120182 Trần Bá Quý             5 Đủ điều kiện
49 0841010385 Nguyễn Mạnh Quyền 10              6 Đủ điều kiện
50 0841060139 Đặng Văn Quyết             6 Đủ điều kiện
51 0841360217 Tống Văn Sinh             8 Đủ điều kiện
52 0941120209 Mai Quí Sô             7 Đủ điều kiện
53 0941360109 Đặng Công Sơn             5 Đủ điều kiện
54 0941540019 Hoàng Hồng Sơn 10              7 Đủ điều kiện
55 0941030383 Lê Văn Sơn             8.5 Đủ điều kiện
56 0974030034 Nông Hùng Sơn             6.5 Đủ điều kiện
57 0841040188 Nguyễn Văn Song 10              8.5 Đủ điều kiện
58 0841240011 Phan Xuân Thăng             8.5 Đủ điều kiện
59 0841060009 Đặng Quang Thắng             7.5 Đủ điều kiện
60 0841060041 Dương Văn Thắng 10              7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 88 bản ghi.