Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150313031460801 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NN 1-K8_K8_HKP
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841070133 Nguyễn Đặng Thuỳ Trang 7.5            7.1 Đủ điều kiện
32 0841090306 Vũ Thị Trang 8.5            6.1 Đủ điều kiện
33 0941070531 Nguyễn Thị Trinh 7.5            5.9 Đủ điều kiện
34 0934070007 Ngô Văn Tuấn           8.5 Đủ điều kiện
35 0841090150 Đinh Thanh Tùng 7.5            7.1 Đủ điều kiện
36 0946070045 Tạ Thị Tuyên           8.5 Đủ điều kiện
37 0841070514 Lê Hoàng Uyên 8.5          7.5    7.9 Đủ điều kiện
38 0741360130 Phan Văn Vương 6.5            6.4 Đủ điều kiện
39 0841270090 Quách Tiến Xuân           5.5 Đủ điều kiện
40 0841090208 Nguyễn Thị Yến           8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 40 của 40 bản ghi.